Có 2 kết quả:
卷积云 juǎn jī yún ㄐㄩㄢˇ ㄐㄧ ㄩㄣˊ • 捲積雲 juǎn jī yún ㄐㄩㄢˇ ㄐㄧ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cirrocumulus (cloud)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cirrocumulus (cloud)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0